Có 2 kết quả:

一呼百应 yī hū bǎi yìng ㄧ ㄏㄨ ㄅㄞˇ ㄧㄥˋ一呼百應 yī hū bǎi yìng ㄧ ㄏㄨ ㄅㄞˇ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a hundred answers to a single call (idiom)
(2) to respond en masse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a hundred answers to a single call (idiom)
(2) to respond en masse

Bình luận 0